47571.
logicize
làm cho lôgic
Thêm vào từ điển của tôi
47572.
pump-handle
(thông tục) bắt (tay ai) rối rí...
Thêm vào từ điển của tôi
47573.
quictlaim
sự từ bỏ quyền
Thêm vào từ điển của tôi
47574.
unaccordant
không phù hợp, không hoà hợp
Thêm vào từ điển của tôi
47575.
vesica
(giải phẫu) bóng đái, bàng quan...
Thêm vào từ điển của tôi
47576.
zionism
chủ nghĩa phục quốc (Do thái)
Thêm vào từ điển của tôi
47577.
hard court
(thể dục,thể thao) sân cứng (xi...
Thêm vào từ điển của tôi
47578.
smectite
sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng ...
Thêm vào từ điển của tôi
47579.
squatty
mập lùn, béo lùn
Thêm vào từ điển của tôi