TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47371. pockety (ngành mỏ) có nhiều túi quặng

Thêm vào từ điển của tôi
47372. tea-service bộ đồ trà

Thêm vào từ điển của tôi
47373. cosmetic thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộ...

Thêm vào từ điển của tôi
47374. darkey (thông tục) người da đen

Thêm vào từ điển của tôi
47375. drawn-work rua (ở quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
47376. inelegance tính thiếu trang nhã, tính khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
47377. itsy-bitsy (như) tí xinh, tí tẹo

Thêm vào từ điển của tôi
47378. wind-shaken x xác đi vì gió

Thêm vào từ điển của tôi
47379. despisingly xem thường, coi khinh, khinh mi...

Thêm vào từ điển của tôi
47380. lardy nhiều m

Thêm vào từ điển của tôi