Từ: jogtrot
/'dʤɔg'trɔt/
-
danh từ
bước đi lắc lư chầm chậm
-
nước kiệu chậm (ngựa)
-
(nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều
-
(định ngữ) đều đều, buồn tẻ
a jogtrot life
cuộc sống đều đều, buồn tẻ