47051.
charnel-house
nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt
Thêm vào từ điển của tôi
47052.
crook-kneed
vòng kiềng (chân)
Thêm vào từ điển của tôi
47053.
extraneousness
sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa l...
Thêm vào từ điển của tôi
47054.
greasing
(kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi tr...
Thêm vào từ điển của tôi
47055.
herbiferous
sinh cỏ; có cỏ (vùng...)
Thêm vào từ điển của tôi
47056.
intransitiveness
(ngôn ngữ học) tính chất nội độ...
Thêm vào từ điển của tôi
47057.
leptocephalic
(giải phẫu) có sọ hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
47058.
oncer
(thông tục) người chỉ đi lễ ngà...
Thêm vào từ điển của tôi
47059.
scutiform
hình khiên
Thêm vào từ điển của tôi
47060.
storm-sail
(hàng hải) buồm đi bão
Thêm vào từ điển của tôi