TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47071. callus chỗ thành chai; chai (da)

Thêm vào từ điển của tôi
47072. despoil cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
47073. indefinitiveness tính không dứt khoát, tính khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
47074. miraculousness tính thần diệu, tính huyền diệu

Thêm vào từ điển của tôi
47075. producibility khả năng sản xuất được, khả năn...

Thêm vào từ điển của tôi
47076. sale-room phòng bán đấu giá

Thêm vào từ điển của tôi
47077. ticklishness tính hễ cứ đụng đến là cười

Thêm vào từ điển của tôi
47078. toe dance điệu múa trên đầu ngón chân, độ...

Thêm vào từ điển của tôi
47079. tulle vải tuyn (để may màn)

Thêm vào từ điển của tôi
47080. wherefore (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sa...

Thêm vào từ điển của tôi