TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46921. coercively ép buộc, cưỡng bức

Thêm vào từ điển của tôi
46922. disreputable làm mang tai tiếng, làm ô danh,...

Thêm vào từ điển của tôi
46923. inerrant không thể sai lầm được

Thêm vào từ điển của tôi
46924. lying in sự sinh đẻ, sự ở cữ

Thêm vào từ điển của tôi
46925. tyre-lever cái tháo lốp xe

Thêm vào từ điển của tôi
46926. lordly có tính chất quý tộc, cao thượn...

Thêm vào từ điển của tôi
46927. misalliance sự kết hôn không tương xứng

Thêm vào từ điển của tôi
46928. paediatrics (y học) khoa trẻ em

Thêm vào từ điển của tôi
46929. purpura (y học) ban xuất huyết

Thêm vào từ điển của tôi
46930. shamble dáng đi kéo lê; bước đi lóng ng...

Thêm vào từ điển của tôi