46671.
wise woman
mụ phù thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
46672.
aggrandize
làm to ra, mở rộng (đất đai); n...
Thêm vào từ điển của tôi
46673.
carpel
(thực vật học) lá noãn
Thêm vào từ điển của tôi
46674.
edelweiss
(thực vật học) cây nhung tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
46675.
funebrial
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ...
Thêm vào từ điển của tôi
46676.
orological
(thuộc) về khoa nghiên cứu núi
Thêm vào từ điển của tôi
46677.
riverine
(thuộc) ven sông; ở ven sông
Thêm vào từ điển của tôi
46679.
peculator
kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ th...
Thêm vào từ điển của tôi
46680.
schism
sự ly giáo; sự phân ly
Thêm vào từ điển của tôi