TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: skinful

/'skinful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bầu đầy (rượu, nước)

  • (thông tục) bụng đầy

    Cụm từ/thành ngữ

    he's got a good skinful

    nó say bí tỉ