46561.
air-speed meter
đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay...
Thêm vào từ điển của tôi
46562.
belaud
hết lời ca ngợi, hết lời tán dư...
Thêm vào từ điển của tôi
46563.
comely
đẹp, duyên dáng, dễ thương
Thêm vào từ điển của tôi
46564.
fickleness
tính hay thay đổi, tính không k...
Thêm vào từ điển của tôi
46565.
fire-ball
sao băng
Thêm vào từ điển của tôi
46566.
joint-pin
(kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt;...
Thêm vào từ điển của tôi
46567.
obstructionist
người phá rối (ở nghị trường bằ...
Thêm vào từ điển của tôi
46568.
ogam
chữ ogam (hệ thống chữ cái của ...
Thêm vào từ điển của tôi
46569.
paper-knife
dao rọc giấy
Thêm vào từ điển của tôi
46570.
pea-chick
(động vật học) con công con
Thêm vào từ điển của tôi