46251.
cad
đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu c...
Thêm vào từ điển của tôi
46252.
crepitation
sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp...
Thêm vào từ điển của tôi
46253.
fatalize
tin ở số mệnh; chịu số mệnh địn...
Thêm vào từ điển của tôi
46254.
horniness
tính chất sừng, tính chất như s...
Thêm vào từ điển của tôi
46255.
humdinger
người cừ khôi, người chiến nhất
Thêm vào từ điển của tôi
46256.
jazzist
người chơi nhạc ja
Thêm vào từ điển của tôi
46257.
protrusive
thò ra, nhô ra, lồi ra
Thêm vào từ điển của tôi
46258.
electromotor
động cơ điện, mô tơ điện
Thêm vào từ điển của tôi
46259.
fighting plane
(quân sự) máy bay chiến đấu
Thêm vào từ điển của tôi
46260.
mishear
nghe lầm
Thêm vào từ điển của tôi