46231.
steamy
như hơi
Thêm vào từ điển của tôi
46232.
winded
hết hi; đứt hi, không thở được ...
Thêm vào từ điển của tôi
46233.
adespota
những tác phẩm khuyết danh
Thêm vào từ điển của tôi
46234.
composite
hợp lại; ghép, ghép lại
Thêm vào từ điển của tôi
46235.
dixie land
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền ...
Thêm vào từ điển của tôi
46236.
easement
(pháp lý) quyền đi qua; quyền x...
Thêm vào từ điển của tôi
46237.
fibre
(sinh vật học) sợi, thớ
Thêm vào từ điển của tôi
46238.
raptorial
(thuộc) loài ăn thịt (chim, thú...
Thêm vào từ điển của tôi
46239.
softness
tính mềm dẻo
Thêm vào từ điển của tôi
46240.
aorist
(ngôn ngữ học) bất định
Thêm vào từ điển của tôi