45041.
plebiscitary
(thuộc) cuộc trưng cầu ý dân
Thêm vào từ điển của tôi
45042.
revelling
sự vui chơi
Thêm vào từ điển của tôi
45043.
sea-wall
để ngăn nước biển
Thêm vào từ điển của tôi
45044.
tedding
sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi k...
Thêm vào từ điển của tôi
45045.
whippiness
tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong
Thêm vào từ điển của tôi
45046.
backbit
nói vụng, nói xấu sau lưng
Thêm vào từ điển của tôi
45047.
soupy
như xúp, lõng bõng như canh
Thêm vào từ điển của tôi
45048.
stock-broking
sự mua bán cổ phần chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
45049.
yodel
sự hát đổi giọng trầm sang giọn...
Thêm vào từ điển của tôi
45050.
chromatographic
ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
Thêm vào từ điển của tôi