45032.
imputableness
tính có thể đổ cho, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
45033.
inexertion
sự thiếu cố gắng, sự không hoạt...
Thêm vào từ điển của tôi
45034.
moorish
hoang, mọc đầy thạch nam (đất)
Thêm vào từ điển của tôi
45035.
revalue
đánh giá lại, ước lượng lại
Thêm vào từ điển của tôi
45036.
spitball
viên đạn giấy (giấy nhai nát, v...
Thêm vào từ điển của tôi
45037.
substantialise
làm cho có thực chất, làm cho c...
Thêm vào từ điển của tôi
45038.
ugliness
tính chất xấu, tính xấu xí
Thêm vào từ điển của tôi
45039.
undirected
không có địa chỉ (thư)
Thêm vào từ điển của tôi
45040.
big gun
(quân sự) pháo
Thêm vào từ điển của tôi