TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44991. snarler người hay càu nhàu, người hay c...

Thêm vào từ điển của tôi
44992. permittivity (điện học) hằng số điện môi

Thêm vào từ điển của tôi
44993. purpuric (y học) (thuộc) bệnh ban xuất h...

Thêm vào từ điển của tôi
44994. relief-works công việc (xây dựng... ở các nư...

Thêm vào từ điển của tôi
44995. fibrousness sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ

Thêm vào từ điển của tôi
44996. newsy (thông tục) lắm tin, nhiều tin

Thêm vào từ điển của tôi
44997. obstinate bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...

Thêm vào từ điển của tôi
44998. paedogenesis (sinh vật học) sinh sản ấu thể

Thêm vào từ điển của tôi
44999. rasp cái giũa gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
45000. speciosity mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoà...

Thêm vào từ điển của tôi