45022.
inhalant
dùng để xông
Thêm vào từ điển của tôi
45023.
non-conducting
(vật lý) không dẫn (nhiệt điện)
Thêm vào từ điển của tôi
45024.
scrap-iron
sắt vụn
Thêm vào từ điển của tôi
45025.
sinfulness
sự có tội, sự phạm tội
Thêm vào từ điển của tôi
45027.
imputableness
tính có thể đổ cho, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
45028.
inexertion
sự thiếu cố gắng, sự không hoạt...
Thêm vào từ điển của tôi
45029.
moorish
hoang, mọc đầy thạch nam (đất)
Thêm vào từ điển của tôi
45030.
revalue
đánh giá lại, ước lượng lại
Thêm vào từ điển của tôi