TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45021. wedding-present quà mừng đám cưới

Thêm vào từ điển của tôi
45022. inhalant dùng để xông

Thêm vào từ điển của tôi
45023. non-conducting (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)

Thêm vào từ điển của tôi
45024. scrap-iron sắt vụn

Thêm vào từ điển của tôi
45025. sinfulness sự có tội, sự phạm tội

Thêm vào từ điển của tôi
45026. double-circuit (điện học) hai mạch

Thêm vào từ điển của tôi
45027. imputableness tính có thể đổ cho, tính có thể...

Thêm vào từ điển của tôi
45028. inexertion sự thiếu cố gắng, sự không hoạt...

Thêm vào từ điển của tôi
45029. moorish hoang, mọc đầy thạch nam (đất)

Thêm vào từ điển của tôi
45030. revalue đánh giá lại, ước lượng lại

Thêm vào từ điển của tôi