44981.
sol-fa
(như) solmization
Thêm vào từ điển của tôi
44982.
summarization
sự tóm tắt, sự tổng kết
Thêm vào từ điển của tôi
44983.
sweating-room
buồng tắm hơi nước (theo lối Th...
Thêm vào từ điển của tôi
44984.
tear-duct
(giải phẫu) ống nước mắt, ống l...
Thêm vào từ điển của tôi
44987.
illumine
chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ...
Thêm vào từ điển của tôi
44989.
paediatrics
(y học) khoa trẻ em
Thêm vào từ điển của tôi
44990.
purpura
(y học) ban xuất huyết
Thêm vào từ điển của tôi