43741.
spectre
(nghĩa bóng) ma
Thêm vào từ điển của tôi
43742.
anethum
(thực vật học) cây thì là
Thêm vào từ điển của tôi
43743.
cloud-land
cõi mộng, xứ mơ
Thêm vào từ điển của tôi
43744.
gallantry
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũn...
Thêm vào từ điển của tôi
43745.
sinewiness
sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạn...
Thêm vào từ điển của tôi
43746.
fire-clay
đất sét chịu lửa
Thêm vào từ điển của tôi
43747.
skulk
trốn tránh, lẩn lút
Thêm vào từ điển của tôi
43748.
terraqueous
gồm đất và nước (doi đất...)
Thêm vào từ điển của tôi
43749.
antheral
(thực vật học) (thuộc) bao phấn
Thêm vào từ điển của tôi