43771.
stanch
cầm (máu) lại; làm (một vết thư...
Thêm vào từ điển của tôi
43772.
ulceration
(y học) sự loét
Thêm vào từ điển của tôi
43773.
unplaned
không bào cho phẳng
Thêm vào từ điển của tôi
43774.
yo-heave-ho
dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo...
Thêm vào từ điển của tôi
43775.
popedom
chức giáo hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
43776.
soupy
như xúp, lõng bõng như canh
Thêm vào từ điển của tôi
43777.
amphigamous
(thực vật học) song giao
Thêm vào từ điển của tôi
43778.
moraine
(địa lý,ddịa chất) băng tích
Thêm vào từ điển của tôi
43779.
necropolis
bâi tha ma, nghĩa địa
Thêm vào từ điển của tôi
43780.
opaqueness
tính mờ đục, tính không trong s...
Thêm vào từ điển của tôi