43731.
aquatics
(thể dục,thể thao) những môn th...
Thêm vào từ điển của tôi
43732.
contentedness
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đ...
Thêm vào từ điển của tôi
43733.
endogamy
(sinh vật học) sự nội giao
Thêm vào từ điển của tôi
43734.
mercurialism
(y học) chứng nhiễm độc thuỷ ng...
Thêm vào từ điển của tôi
43735.
sound-wave
sóng âm
Thêm vào từ điển của tôi
43736.
unjust
bất công
Thêm vào từ điển của tôi
43737.
valvar
(thực vật học) mở bằng mảnh vỏ
Thêm vào từ điển của tôi
43738.
equivocalness
tính lập lờ, tính nước đôi; lời...
Thêm vào từ điển của tôi
43739.
gin-shop
quán rượu ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa ...
Thêm vào từ điển của tôi
43740.
hertz
(vật lý) Héc
Thêm vào từ điển của tôi