TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43721. piscinae ao cá, hồ cá

Thêm vào từ điển của tôi
43722. rune chữ run (chữ viết xưa của các d...

Thêm vào từ điển của tôi
43723. ternate (thực vật học) chụm ba (lá) ((c...

Thêm vào từ điển của tôi
43724. allusive có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ,...

Thêm vào từ điển của tôi
43725. equity tính công bằng, tính vô tư

Thêm vào từ điển của tôi
43726. semi-circumference nửa vòng tròn

Thêm vào từ điển của tôi
43727. sibilance tính chất âm xuýt

Thêm vào từ điển của tôi
43728. aquarist người trông nom nơi trưng bày b...

Thêm vào từ điển của tôi
43729. decimeter đêximet

Thêm vào từ điển của tôi
43730. market-garden vườn trồng rau (để đem bán ở ch...

Thêm vào từ điển của tôi