43561.
sonsy
(Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính
Thêm vào từ điển của tôi
43562.
tatting
đăng ten, ren
Thêm vào từ điển của tôi
43563.
unicorn-fish
(thần thoại,thần học) con kỳ lâ...
Thêm vào từ điển của tôi
43564.
veal-skin
(y học) chứng lang ben
Thêm vào từ điển của tôi
43566.
nascent
mới sinh, mới mọc
Thêm vào từ điển của tôi
43567.
nervy
(thông tục) nóng nảy, dễ cáu, b...
Thêm vào từ điển của tôi
43568.
polymer
(hoá học) chất trùng hợp, poli...
Thêm vào từ điển của tôi
43569.
analysability
tính có thể phân tích
Thêm vào từ điển của tôi
43570.
besprinkle
vảy, rắc, rải
Thêm vào từ điển của tôi