TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43451. whitleather da crômê

Thêm vào từ điển của tôi
43452. acknowledgment sự nhận, sự công nhận, sự thừa ...

Thêm vào từ điển của tôi
43453. anticipative làm trước; nói trước

Thêm vào từ điển của tôi
43454. coagulant chất làm đông

Thêm vào từ điển của tôi
43455. didactics lý luận dạy học

Thêm vào từ điển của tôi
43456. insribe viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên...

Thêm vào từ điển của tôi
43457. pollard con thú đã rụng sừng, thú mất s...

Thêm vào từ điển của tôi
43458. quibbler người hay chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
43459. fledgeling chim non mới ra ràng

Thêm vào từ điển của tôi
43460. gangrenous (thuộc) bệnh thối hoại

Thêm vào từ điển của tôi