43452.
acknowledgment
sự nhận, sự công nhận, sự thừa ...
Thêm vào từ điển của tôi
43453.
anticipative
làm trước; nói trước
Thêm vào từ điển của tôi
43454.
coagulant
chất làm đông
Thêm vào từ điển của tôi
43455.
didactics
lý luận dạy học
Thêm vào từ điển của tôi
43456.
insribe
viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên...
Thêm vào từ điển của tôi
43457.
pollard
con thú đã rụng sừng, thú mất s...
Thêm vào từ điển của tôi
43458.
quibbler
người hay chơi chữ
Thêm vào từ điển của tôi
43459.
fledgeling
chim non mới ra ràng
Thêm vào từ điển của tôi
43460.
gangrenous
(thuộc) bệnh thối hoại
Thêm vào từ điển của tôi