43421.
fieriness
tính chất nóng bỏng
Thêm vào từ điển của tôi
43422.
haemal
(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc...
Thêm vào từ điển của tôi
43423.
operatise
viết thành opêra; phổ thành opê...
Thêm vào từ điển của tôi
43424.
undue
quá chừng, quá mức, thái quá
Thêm vào từ điển của tôi
43425.
wrack
(thực vật học) tảo varêch
Thêm vào từ điển của tôi
43426.
ageless
trẻ mãi không già
Thêm vào từ điển của tôi
43427.
invidiousness
tính dễ gây sự ghen ghét, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
43428.
medicament
(thuộc) dược phẩm
Thêm vào từ điển của tôi
43430.
knop
(như) knob
Thêm vào từ điển của tôi