43432.
cubical
có hình khối, có hình lập phươn...
Thêm vào từ điển của tôi
43433.
sesquioxide
(hoá học) Setquioxyt
Thêm vào từ điển của tôi
43434.
wabbly
lung lay
Thêm vào từ điển của tôi
43435.
commissionaire
người gác cửa (rạp hát, rạp chi...
Thêm vào từ điển của tôi
43436.
engine-lathe
(kỹ thuật) máy tiện
Thêm vào từ điển của tôi
43437.
legerdemain
trò lộn sòng, trò bài tây, trò ...
Thêm vào từ điển của tôi
43438.
revivifier
(hoá học) chất phục hoạt
Thêm vào từ điển của tôi
43439.
ana
bản sưu tập những câu văn hay, ...
Thêm vào từ điển của tôi
43440.
deprecatingly
tỏ ý phản đối, với vẻ không tán...
Thêm vào từ điển của tôi