TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43441. overcover che kín, phủ kín

Thêm vào từ điển của tôi
43442. printing-machine máy in

Thêm vào từ điển của tôi
43443. splutter sự thổi phì phì, sự thổi phù ph...

Thêm vào từ điển của tôi
43444. taraxacum (thực vật học) cây bồ công anh ...

Thêm vào từ điển của tôi
43445. crepitation sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp...

Thêm vào từ điển của tôi
43446. helpmeet đồng chí, đồng sự, người cộng t...

Thêm vào từ điển của tôi
43447. inapprehension sự không nắm được; sự không hiể...

Thêm vào từ điển của tôi
43448. meditative hay ngẫm nghĩ, trầm tư

Thêm vào từ điển của tôi
43449. saurel (động vật học) cá sòng

Thêm vào từ điển của tôi
43450. trousseaux quần áo tư trang (của cô dâu)

Thêm vào từ điển của tôi