TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43201. ineducable không học hành được (vì ngu đần...

Thêm vào từ điển của tôi
43202. romp đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
43203. thyroid (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp

Thêm vào từ điển của tôi
43204. clod-breaker cái vồ đập đất

Thêm vào từ điển của tôi
43205. cross-fire sự bắn chéo cánh sẻ

Thêm vào từ điển của tôi
43206. diaconal (tôn giáo) trợ tế

Thêm vào từ điển của tôi
43207. mintage sự đúc tiền, số tiền đúc

Thêm vào từ điển của tôi
43208. oboe (âm nhạc) kèn ôboa

Thêm vào từ điển của tôi
43209. sequin (sử học) đồng xêquin (tiền vàng...

Thêm vào từ điển của tôi
43210. expatiate (+ on, upon) bàn nhiều, viết d...

Thêm vào từ điển của tôi