43221.
dispossess
((thường) + of) truất quyền sở ...
Thêm vào từ điển của tôi
43222.
imprimatur
giấy phép cho in (một cuốn sách...
Thêm vào từ điển của tôi
43223.
noise-killer
(kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồ...
Thêm vào từ điển của tôi
43224.
heritable
có thể di truyền, có thể cha tr...
Thêm vào từ điển của tôi
43225.
inclined plane
mặt nghiêng ((cũng) incline-pla...
Thêm vào từ điển của tôi
43227.
taliped
có tật bàn chân vẹo
Thêm vào từ điển của tôi
43228.
voidable
(pháp lý) có thể làm cho mất hi...
Thêm vào từ điển của tôi
43229.
alliaceous
(thực vật học) (thuộc) loại hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
43230.
glycoprotein
(hoá học) glucoprotein
Thêm vào từ điển của tôi