43191.
capriccio
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
Thêm vào từ điển của tôi
43192.
circumscription
(toán học) sự vẽ hình ngoại tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
43193.
diabolize
biến thành ma quỷ, làm thành ma...
Thêm vào từ điển của tôi
43194.
door-stone
phiến đá ở trước cửa
Thêm vào từ điển của tôi
43195.
feudalist
người phong kiến
Thêm vào từ điển của tôi
43196.
heavy-harted
lòng nặng trĩu đau buồn, phiền ...
Thêm vào từ điển của tôi
43197.
itch-mite
cái ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi
43198.
pi
(toán học) Pi
Thêm vào từ điển của tôi
43199.
pinochle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài p...
Thêm vào từ điển của tôi
43200.
presuming
tự phụ, quá tự tin
Thêm vào từ điển của tôi