Từ: honourable
/'ɔnərəbl/
-
tính từ
đáng tôn kính, đáng kính trọng
-
danh dự, đáng vinh dự
-
ngay thẳng, chính trực
-
ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) Hon
Từ gần giống
