TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42911. prolegomena lời nói đầu, lời tựa, lời giới ...

Thêm vào từ điển của tôi
42912. snow bunting (động vật học) chim sẻ tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
42913. cabman người lái tăc xi; người đánh xe...

Thêm vào từ điển của tôi
42914. driving-box chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...

Thêm vào từ điển của tôi
42915. durst sự dám làm

Thêm vào từ điển của tôi
42916. powder-mill xưởng thuốc súng

Thêm vào từ điển của tôi
42917. trackage sự kéo tàu, sự lai tàu

Thêm vào từ điển của tôi
42918. troopship tàu chở lính

Thêm vào từ điển của tôi
42919. detribalization sự giải bộ lạc

Thêm vào từ điển của tôi
42920. granulation sự nghiền thành hột nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi