42791.
relief-works
công việc (xây dựng... ở các nư...
Thêm vào từ điển của tôi
42792.
scarceness
tính chất khan hiếm, tính chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
42793.
unfix
tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
Thêm vào từ điển của tôi
42794.
cerium
(hoá học) xeri
Thêm vào từ điển của tôi
42795.
malapropism
tật hay nói chữ rởm; sự dùng (t...
Thêm vào từ điển của tôi
42796.
newsy
(thông tục) lắm tin, nhiều tin
Thêm vào từ điển của tôi
42797.
obstinate
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...
Thêm vào từ điển của tôi
42798.
piscatorial
(thuộc) việc đánh cá, (thuộc) v...
Thêm vào từ điển của tôi
42799.
supine
nằm ngửa
Thêm vào từ điển của tôi
42800.
tearful
đẫm lệ, khóc lóc
Thêm vào từ điển của tôi