42812.
wordy
dài dòng
Thêm vào từ điển của tôi
42813.
aquaria
bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Thêm vào từ điển của tôi
42814.
equity
tính công bằng, tính vô tư
Thêm vào từ điển của tôi
42815.
fuguing
(âm nhạc) dưới hình thức fuga
Thêm vào từ điển của tôi
42816.
go-slow
sự lãn công
Thêm vào từ điển của tôi
42817.
inurn
cho (tro hoả táng) vào bình
Thêm vào từ điển của tôi
42818.
jack-rafter
đòn tay ngắn (ở mái nhà)
Thêm vào từ điển của tôi
42819.
unwritten
không viết ra, nói miệng
Thêm vào từ điển của tôi
42820.
aquarist
người trông nom nơi trưng bày b...
Thêm vào từ điển của tôi