TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42391. cerium (hoá học) xeri

Thêm vào từ điển của tôi
42392. obstinate bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...

Thêm vào từ điển của tôi
42393. piscatorial (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) v...

Thêm vào từ điển của tôi
42394. tearful đẫm lệ, khóc lóc

Thêm vào từ điển của tôi
42395. antennary (thuộc) râu (của sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
42396. cruciferous có mang hình chữ thập

Thêm vào từ điển của tôi
42397. footle (từ lóng) chuyện dớ dẩn

Thêm vào từ điển của tôi
42398. intelligibility tính dễ hiểu ((cũng) intelligib...

Thêm vào từ điển của tôi
42399. antenniform hình râu

Thêm vào từ điển của tôi
42400. inertness (vật lý), (hoá học) tính trơ

Thêm vào từ điển của tôi