TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42381. unfix tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra

Thêm vào từ điển của tôi
42382. word-perfect thuộc vai (của mình trong vở kị...

Thêm vào từ điển của tôi
42383. cerium (hoá học) xeri

Thêm vào từ điển của tôi
42384. obstinate bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...

Thêm vào từ điển của tôi
42385. piscatorial (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) v...

Thêm vào từ điển của tôi
42386. tearful đẫm lệ, khóc lóc

Thêm vào từ điển của tôi
42387. antennary (thuộc) râu (của sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
42388. cruciferous có mang hình chữ thập

Thêm vào từ điển của tôi
42389. footle (từ lóng) chuyện dớ dẩn

Thêm vào từ điển của tôi
42390. intelligibility tính dễ hiểu ((cũng) intelligib...

Thêm vào từ điển của tôi