42411.
mope
người chán nản, người rầu rĩ, n...
Thêm vào từ điển của tôi
42412.
soup-plate
đĩa ăn xúp
Thêm vào từ điển của tôi
42413.
gallipot
bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng th...
Thêm vào từ điển của tôi
42414.
push-ball
(thể dục,thể thao) môn bóng đa
Thêm vào từ điển của tôi
42415.
chemotherapy
(y học) phép chữa hoá học
Thêm vào từ điển của tôi
42416.
lexicon
từ điển (Hy-lạp, A-rập)
Thêm vào từ điển của tôi
42417.
macaco
(động vật học) giống khỉ manac
Thêm vào từ điển của tôi
42418.
abjure
tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
Thêm vào từ điển của tôi
42419.
chaff
trấu, vỏ (hột)
Thêm vào từ điển của tôi
42420.
diapositive
kính dương, kính đèn chiếu
Thêm vào từ điển của tôi