42101.
sunniness
sự chan hoà ánh nắng, sự tràn n...
Thêm vào từ điển của tôi
42102.
wabbly
lung lay
Thêm vào từ điển của tôi
42103.
engine-lathe
(kỹ thuật) máy tiện
Thêm vào từ điển của tôi
42104.
milk-bar
quán sữa (bán sữa và các thứ đồ...
Thêm vào từ điển của tôi
42105.
removal
việc dời đi, việc di chuyển; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
42106.
stomach-pump
(y học) cái thông dạ dày
Thêm vào từ điển của tôi
42107.
emmet
(tiếng địa phương) con kiến
Thêm vào từ điển của tôi
42108.
inconsolableness
tính không thể nguôi, tính khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
42109.
messmate
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, ...
Thêm vào từ điển của tôi
42110.
sunproof
phơi nắng không phai (vải...); ...
Thêm vào từ điển của tôi