TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42131. dogmatise làm thành giáo lý, biến thành g...

Thêm vào từ điển của tôi
42132. evangelization sự truyền bá Phúc âm

Thêm vào từ điển của tôi
42133. lip-read hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiể...

Thêm vào từ điển của tôi
42134. pally (thông tục) thân thiết, nối kh

Thêm vào từ điển của tôi
42135. sign-writer người kẻ biển hàng, người vẽ bi...

Thêm vào từ điển của tôi
42136. beater người đánh, người đập

Thêm vào từ điển của tôi
42137. goniometry phép đo góc

Thêm vào từ điển của tôi
42138. hieratic (thuộc) thầy tu

Thêm vào từ điển của tôi
42139. pulverize tán thành bột, giã nhỏ như cám;...

Thêm vào từ điển của tôi
42140. re-do làm lại

Thêm vào từ điển của tôi