41121.
vinic
(thuộc) rượu vang
Thêm vào từ điển của tôi
41122.
bell-push
nút chuông (chuông điện)
Thêm vào từ điển của tôi
41123.
conceit
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
41124.
foray
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đố...
Thêm vào từ điển của tôi
41125.
full-bottomed
dài ở phía sau, che cả gáy (tóc...
Thêm vào từ điển của tôi
41126.
idealise
lý tưởng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
41127.
pied à terre
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr
Thêm vào từ điển của tôi
41128.
plectrum
(âm nhạc) miếng gảy (đàn)
Thêm vào từ điển của tôi
41129.
vanadium
(hoá học) vanađi
Thêm vào từ điển của tôi
41130.
anthracoid
(y học) dạng than
Thêm vào từ điển của tôi