TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41091. havenly-minded sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

Thêm vào từ điển của tôi
41092. imputation sự đổ tội, sự quy tội (cho ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
41093. singable có thể hát được, dễ hát

Thêm vào từ điển của tôi
41094. unridden chưa ai từng cưỡi (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
41095. vindictiveness tính chất hay báo thù; tính chấ...

Thêm vào từ điển của tôi
41096. card-sharper kẻ cờ gian bạc lận

Thêm vào từ điển của tôi
41097. coffle đoàn súc vật buộc giằng vào nha...

Thêm vào từ điển của tôi
41098. full general (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tư...

Thêm vào từ điển của tôi
41099. indexer người lập mục lục

Thêm vào từ điển của tôi
41100. unsurmised chính xác; chắc chắn

Thêm vào từ điển của tôi