TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41101. stamp-mill máy nghiền quặng

Thêm vào từ điển của tôi
41102. ceylonese (thuộc) Xơ-ri-lan-ca

Thêm vào từ điển của tôi
41103. chromate (hoá học) cromat

Thêm vào từ điển của tôi
41104. eudaemonism (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc

Thêm vào từ điển của tôi
41105. explicate phát triển (một nguyên lý...)

Thêm vào từ điển của tôi
41106. in memoriam ...

Thêm vào từ điển của tôi
41107. exclamatively (ngôn ngữ học) than, cảm thán

Thêm vào từ điển của tôi
41108. soup-plate đĩa ăn xúp

Thêm vào từ điển của tôi
41109. bell-flower (thực vật học) giống cây hoa ch...

Thêm vào từ điển của tôi
41110. catchword khẩu lệnh, khẩu hiệu

Thêm vào từ điển của tôi