41011.
sweater-gland
(giải phẫu) tuyến mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
41012.
androgynous
ái nam ái nữ (người)
Thêm vào từ điển của tôi
41014.
loafer
kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi ron...
Thêm vào từ điển của tôi
41015.
marinade
nước xốt marinat
Thêm vào từ điển của tôi
41016.
paece-love
người yêu chuộng hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
41017.
autarkical
(thuộc) chính sách tự cấp tự tú...
Thêm vào từ điển của tôi
41018.
pontificate
chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của g...
Thêm vào từ điển của tôi
41019.
sea-devil
(động vật học) cá đuối hai mõm
Thêm vào từ điển của tôi
41020.
illuminative
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
Thêm vào từ điển của tôi