41031.
copious
phong phú, dồi dào, hậu hỉ
Thêm vào từ điển của tôi
41032.
intelligibility
tính dễ hiểu ((cũng) intelligib...
Thêm vào từ điển của tôi
41033.
lordship
quyền thế, uy quyền, quyền lực;...
Thêm vào từ điển của tôi
41034.
piscatory
(như) piscatorial
Thêm vào từ điển của tôi
41035.
specious
chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
41036.
calve
đẻ con (bò cái)
Thêm vào từ điển của tôi
41037.
decilitre
đêxilit
Thêm vào từ điển của tôi
41038.
inundation
sự tràn ngập
Thêm vào từ điển của tôi
41039.
skitter
bay đớp mặt nước (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
41040.
arriviste
người mới phất
Thêm vào từ điển của tôi