TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41041. allusion sự nói bóng gió, sự ám chỉ

Thêm vào từ điển của tôi
41042. coffee-and (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bữ...

Thêm vào từ điển của tôi
41043. ternate (thực vật học) chụm ba (lá) ((c...

Thêm vào từ điển của tôi
41044. amorphousness tính không có hình dạng nhất đị...

Thêm vào từ điển của tôi
41045. fuguing (âm nhạc) dưới hình thức fuga

Thêm vào từ điển của tôi
41046. nebulous âm u, u ám

Thêm vào từ điển của tôi
41047. shammy da sơn dương, da cừu, da dê (da...

Thêm vào từ điển của tôi
41048. slot đường đi của hươu nai, vết đi c...

Thêm vào từ điển của tôi
41049. fire-ball sao băng

Thêm vào từ điển của tôi
41050. market-garden vườn trồng rau (để đem bán ở ch...

Thêm vào từ điển của tôi