TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4031. breach lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thàn...

Thêm vào từ điển của tôi
4032. rest-day ngày nghỉ

Thêm vào từ điển của tôi
4033. mistook lỗi, sai lầm, lỗi lầm

Thêm vào từ điển của tôi
4034. idealist (triết học) người duy tâm

Thêm vào từ điển của tôi
4035. girlhood thời con gái

Thêm vào từ điển của tôi
4036. swatch (Ê-cốt) mẫu vải

Thêm vào từ điển của tôi
4037. specify chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi ch...

Thêm vào từ điển của tôi
4038. ahoy (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ ...

Thêm vào từ điển của tôi
4039. poon (thực vật học) cây mù u

Thêm vào từ điển của tôi
4040. swinging nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi,...

Thêm vào từ điển của tôi