TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4031. spite sự giận, sự không bằng lòng

Thêm vào từ điển của tôi
4032. genie thần

Thêm vào từ điển của tôi
4033. sealer người áp triện, người đóng dấu

Thêm vào từ điển của tôi
4034. seasonal từng thời, từng lúc, từng mùa, ...

Thêm vào từ điển của tôi
4035. conjugate kết hợp, ghép đôi (vật)

Thêm vào từ điển của tôi
4036. advisor người khuyên bảo, người chỉ bảo...

Thêm vào từ điển của tôi
4037. bird-watcher người quan sát nhận dạng chim t...

Thêm vào từ điển của tôi
4038. discard sự chui bài, sự dập bài

Thêm vào từ điển của tôi
4039. psychologist nhà tâm lý học

Thêm vào từ điển của tôi
4040. single-minded (như) single-hearded

Thêm vào từ điển của tôi