TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4041. fifth thứ năm

Thêm vào từ điển của tôi
4042. waiver (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự k...

Thêm vào từ điển của tôi
4043. lotus (thực vật học) sen

Thêm vào từ điển của tôi
4044. souvenir vật kỷ niệm

Thêm vào từ điển của tôi
4045. moony giống mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
4046. testimony sự chứng nhận, sự nhận thực; lớ...

Thêm vào từ điển của tôi
4047. hairy có tóc, có lông; rậm tóc, rậm l...

Thêm vào từ điển của tôi
4048. brassière cái nịt vú, cái yếm

Thêm vào từ điển của tôi
4049. double-cross (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tr...

Thêm vào từ điển của tôi
4050. seasonal từng thời, từng lúc, từng mùa, ...

Thêm vào từ điển của tôi