4051.
afterword
lời bạt (cuối sách)
Thêm vào từ điển của tôi
4052.
forsaken
bỏ rơi
Thêm vào từ điển của tôi
4053.
buckle
cái khoá (thắt lưng...)
Thêm vào từ điển của tôi
4054.
charcoal
than (củi)
Thêm vào từ điển của tôi
4055.
undergone
chịu, bị, trải qua
Thêm vào từ điển của tôi
4056.
lift
sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâ...
Thêm vào từ điển của tôi
4057.
gut
ruột
Thêm vào từ điển của tôi
4059.
calendar
lịch (ghi năm tháng)
Thêm vào từ điển của tôi
4060.
exclude
không cho (ai...) vào (một nơi ...
Thêm vào từ điển của tôi