TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4011. frontier biên giới

Thêm vào từ điển của tôi
4012. design đề cương, bản phác thảo, phác h...

Thêm vào từ điển của tôi
4013. revolutionary cách mạng

Thêm vào từ điển của tôi
4014. lift sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâ...

Thêm vào từ điển của tôi
4015. bird-watcher người quan sát nhận dạng chim t...

Thêm vào từ điển của tôi
4016. antidote thuốc giải độc

Thêm vào từ điển của tôi
4017. compliment lời khen, lời ca tụng

Thêm vào từ điển của tôi
4018. gnome châm ngôn

Thêm vào từ điển của tôi
4019. sneak người hay vụng trộm, người hay ...

Thêm vào từ điển của tôi
4020. glaze men, nước men (đồ sứ, đò gốm)

Thêm vào từ điển của tôi