4001.
buckle
cái khoá (thắt lưng...)
Thêm vào từ điển của tôi
4002.
originally
với tính chất gốc; về nguồn gốc
Thêm vào từ điển của tôi
4003.
mulberry
cây dâu tằm
Thêm vào từ điển của tôi
4004.
slash
vết chém, vết rạch, vết cắt
Thêm vào từ điển của tôi
4005.
sperm
(sinh vật học) tinh dịch
Thêm vào từ điển của tôi
4006.
lit up
(từ lóng) say mèm
Thêm vào từ điển của tôi
4007.
design
đề cương, bản phác thảo, phác h...
Thêm vào từ điển của tôi
4008.
haunt
nơi thường lui tới, nơi hay lai...
Thêm vào từ điển của tôi
4009.
peachy
mơn mởn đào tơ
Thêm vào từ điển của tôi
4010.
waiver
(pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự k...
Thêm vào từ điển của tôi