TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3941. vast rộng lớn, mênh mông, bao la; to...

Thêm vào từ điển của tôi
3942. full house phòng họp đầy người dự; nhà hát...

Thêm vào từ điển của tôi
3943. friendly thân mật, thân thiết, thân thiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
3944. environment môi trường, hoàn cảnh, những vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
3945. strung dây, băng, dải

Thêm vào từ điển của tôi
3946. splendid rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy...

Thêm vào từ điển của tôi
3947. hearth nền lò sưởi, lòng lò sưởi

Thêm vào từ điển của tôi
3948. silk tơ, chỉ tơ

Thêm vào từ điển của tôi
3949. driveway (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe v...

Thêm vào từ điển của tôi
3950. flirt sự giật; cái giật

Thêm vào từ điển của tôi