TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3951. stiff cứng, cứng đơ, ngay đơ

Thêm vào từ điển của tôi
3952. strap dây (da, lụa, vải...); đai da

Thêm vào từ điển của tôi
3953. sunflower (thực vật học) cây hướng dương

Thêm vào từ điển của tôi
3954. faint uể oải; lả (vì đói)

Thêm vào từ điển của tôi
3955. kept giữ, giữ lại

Thêm vào từ điển của tôi
3956. singsong giọng đều đều, giọng ê a; nhịp ...

Thêm vào từ điển của tôi
3957. glaze men, nước men (đồ sứ, đò gốm)

Thêm vào từ điển của tôi
3958. creativity óc sáng tạo, tính sáng tạo

Thêm vào từ điển của tôi
3959. sire đực giống

Thêm vào từ điển của tôi
3960. improvise ứng khẩu, cương (trên sân khấu....

Thêm vào từ điển của tôi